Ý nghĩa của từ cà vạt là gì:
cà vạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cà vạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cà vạt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


(cũ; id.). x. cravat.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà vạt": . cà vạt cây viết
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


(cũ; id.). x. cravat.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


Một miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.
Nguồn: zalora.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


Cà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


Cà vạt hay caravat (gốc tiếng Pháp: cravate) là trang phục phụ trợ gồm một miếng vải dài, thường được làm bằng lụa, được thắt dưới cổ áo với hai đầu để nằm dọc xuống ngực áo, đầu có bản to để ra phía [..]
Nguồn: tonghemay.com

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cà vạt


Một miếng vải được thắt dạng nút ngay cổ họng và ngay dưới cổ áo.http://ktmart.vn
Nguồn: ktmart.vn (offline)





<< cà rem Càn Khôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa